Có 3 kết quả:

跑掉 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ跑調 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ跑调 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ

1/3

pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to run away
(2) to take to one's heels

Từ điển Trung-Anh

to be off-key or out of tune (while singing) (colloquial)

Từ điển Trung-Anh

to be off-key or out of tune (while singing) (colloquial)