Có 3 kết quả:
跑掉 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ • 跑調 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ • 跑调 pǎo diào ㄆㄠˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away
(2) to take to one's heels
(2) to take to one's heels
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be off-key or out of tune (while singing) (colloquial)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be off-key or out of tune (while singing) (colloquial)
Bình luận 0